Có 2 kết quả:

左边儿 zuǒ bianr ㄗㄨㄛˇ 左邊兒 zuǒ bianr ㄗㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 左邊|左边[zuo3 bian5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 左邊|左边[zuo3 bian5]

Bình luận 0